STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
13-02-2014 | SC Golling Youth | SV Grödig Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | SV Grödig Youth | SC Golling II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | SC Golling II | SC Golling | - | Ký hợp đồng |
11-07-2023 | SC Golling | SC Bregenz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | SC Bregenz | Trenkwalder Admira Wacker | - | Ký hợp đồng |
03-02-2025 | Trenkwalder Admira Wacker | SC Golling | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 23-11-2024 13:30 | Trenkwalder Admira Wacker | ![]() ![]() | FC Liefering | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 10-11-2024 09:30 | ASK Voitsberg | ![]() ![]() | Trenkwalder Admira Wacker | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 26-10-2024 18:00 | Sturm Graz (Youth) | ![]() ![]() | Trenkwalder Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 20-10-2024 08:30 | Trenkwalder Admira Wacker | ![]() ![]() | SKU Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 04-10-2024 16:00 | SV Stripfing Weiden | ![]() ![]() | Trenkwalder Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 20-09-2024 18:30 | Trenkwalder Admira Wacker | ![]() ![]() | Floridsdorfer AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 23-08-2024 16:00 | SC Bregenz | ![]() ![]() | Trenkwalder Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 16-08-2024 18:30 | Trenkwalder Admira Wacker | ![]() ![]() | Lafnitz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 11-08-2024 08:30 | First Wien 1894 | ![]() ![]() | Trenkwalder Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 02-08-2024 16:00 | Trenkwalder Admira Wacker | ![]() ![]() | Kapfenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu