STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu các CLB quốc tế | 28-07-2024 02:00 | Utah Royals (w) | ![]() ![]() | Portland Thorns FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 21-07-2024 23:10 | Portland Thorns FC (w) | ![]() ![]() | Tijuana (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 06-07-2024 02:00 | Portland Thorns FC (w) | ![]() ![]() | San Diego Wave (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
NWSL Nữ | 30-06-2024 02:00 | Utah Royals (w) | ![]() ![]() | Portland Thorns FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 16-06-2024 20:10 | OL Reign Women | ![]() ![]() | Portland Thorns FC (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro Nữ | 31-05-2024 19:45 | Portugal Women | ![]() ![]() | Northern Ireland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 24-05-2024 23:00 | Orlando Pride (w) | ![]() ![]() | Portland Thorns FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 18-05-2024 02:30 | Houston Dash (w) | ![]() ![]() | Portland Thorns FC (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 05-05-2024 02:00 | Portland Thorns FC (w) | ![]() ![]() | Washington Spirit (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 02-05-2024 02:00 | Bay FC (w) | ![]() ![]() | Portland Thorns FC (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu