STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Kitchee Youth | Kitchee Reserves | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Kitchee Reserves | Kitchee | - | Ký hợp đồng |
10-08-2011 | Kitchee | HK Saoling | - | Cho thuê |
30-05-2012 | HK Saoling | Kitchee | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2012 | Kitchee | Orion FC | - | Cho thuê |
30-05-2013 | Orion FC | Kitchee | - | Kết thúc cho thuê |
06-08-2013 | Kitchee | Kwoon Chung Southern | - | Cho thuê |
20-01-2014 | Kwoon Chung Southern | Kitchee | - | Kết thúc cho thuê |
14-02-2014 | Kitchee | Shenyang Zhongze | - | Cho thuê |
30-12-2014 | Shenyang Zhongze | Kitchee | - | Kết thúc cho thuê |
18-01-2015 | Kitchee | South China AA | - | Cho thuê |
29-06-2015 | South China AA | Kitchee | - | Kết thúc cho thuê |
15-01-2017 | Kitchee | Orion FC | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Orion FC | Kitchee | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2017 | Kitchee | Orion FC | - | Cho thuê |
08-01-2018 | Orion FC | Kitchee | - | Kết thúc cho thuê |
11-02-2021 | Kitchee | Nantong Zhiyun FC | 0.106M € | Chuyển nhượng tự do |
08-08-2023 | Nantong Zhiyun FC | Biu Chun Rangers | - | Ký hợp đồng |
28-01-2024 | Biu Chun Rangers | Lee Man | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions 2 | 04-12-2024 12:00 | Lee Man | ![]() ![]() | Tampines Rovers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 27-11-2024 12:00 | Nam Dinh FC | ![]() ![]() | Lee Man | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 06-11-2024 12:00 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | Lee Man | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 24-10-2024 10:00 | Lee Man | ![]() ![]() | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 02-10-2024 12:00 | Tampines Rovers FC | ![]() ![]() | Lee Man | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 18-09-2024 12:00 | Lee Man | ![]() ![]() | Nam Dinh FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 26-03-2024 14:30 | Uzbekistan | ![]() ![]() | Hong Kong | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Hồng Kông Trung Quốc | 24-02-2024 07:00 | Lee Man | ![]() ![]() | Tai Po | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Hồng Kông Trung Quốc | 18-02-2024 07:00 | HK U23 Football Team | ![]() ![]() | Lee Man | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Á | 23-01-2024 15:00 | Hong Kong | ![]() ![]() | Palestine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hong Kong champion | 4 | 20/21 19/20 17/18 16/17 |
League Cup Winner Hong Kong | 1 | 19/20 |
Hong Kong Senior Challenge Shield Winner | 1 | 19 |
Hong Kong cup winner | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
AFC Cup Participant | 3 | 18/19 15/16 14/15 |
AFC Champions League participant | 1 | 17/18 |
Best young player | 1 | 16 |
Hong Kong League Cup winner | 1 | 15/16 |