STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Own Youth | Al-Ettihad Club | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Al-Ettihad Club | Al-Riffa | - | Ký hợp đồng |
06-07-2024 | Al-Riffa | Al Khaldiya | - | Ký hợp đồng |
16-01-2025 | Al Khaldiya | Al-Arabi Club (KUW) | 0.146M € | Cho thuê |
30-05-2025 | Al-Arabi Club (KUW) | Al Khaldiya | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Gulf | 28-12-2024 14:30 | Bahrain | ![]() ![]() | Yemen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Gulf | 25-12-2024 17:30 | Bahrain | ![]() ![]() | Iraq | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Gulf | 22-12-2024 17:30 | Bahrain | ![]() ![]() | Saudi Arabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 04-12-2024 14:00 | Al Khaldiya | ![]() ![]() | Altyn Asyr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 27-11-2024 18:00 | Al-Taawoun | ![]() ![]() | Al Khaldiya | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 19-11-2024 18:15 | Bahrain | ![]() ![]() | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 14-11-2024 14:00 | Bahrain | ![]() ![]() | China | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 06-11-2024 16:00 | Al Khaldiya | ![]() ![]() | Al Quwa Al Jawiya | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 23-10-2024 18:00 | Al Quwa Al Jawiya | ![]() ![]() | Al Khaldiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 15-10-2024 18:00 | Saudi Arabia | ![]() ![]() | Bahrain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu