STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Atlético Madrid U18 | Atletico de Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Atletico de Madrid U19 | Atletico de Madrid B | - | Ký hợp đồng |
30-08-2016 | Atletico de Madrid B | CD Atlético Baleares | - | Ký hợp đồng |
08-07-2017 | CD Atlético Baleares | Gimnastic de Tarragona | - | Ký hợp đồng |
24-01-2019 | Gimnastic de Tarragona | CD Lugo | - | Cho thuê |
29-06-2019 | CD Lugo | Gimnastic de Tarragona | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Gimnastic de Tarragona | CD Lugo | - | Ký hợp đồng |
28-01-2020 | CD Lugo | Malaga | - | Ký hợp đồng |
15-09-2020 | Malaga | Elche | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Elche | Lecce | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 21-02-2025 19:45 | Lecce | ![]() ![]() | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 16-02-2025 14:00 | Monza | ![]() ![]() | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 09-02-2025 17:00 | Lecce | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 31-01-2025 19:45 | Parma | ![]() ![]() | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 26-01-2025 17:00 | Lecce | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 19-01-2025 14:00 | Cagliari | ![]() ![]() | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 11-01-2025 14:00 | Empoli | ![]() ![]() | Lecce | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 05-01-2025 14:00 | Lecce | ![]() ![]() | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-12-2024 17:30 | Como | ![]() ![]() | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 21-12-2024 19:45 | Lecce | ![]() ![]() | Lazio | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu