STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-10-2009 | ESV Mürzzuschlag Youth | Nachwuchsmodell Kapfenberg | - | Ký hợp đồng |
04-09-2012 | Nachwuchsmodell Kapfenberg | AKA Austria Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | AKA Austria Wien U16 | Austria Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Austria Wien U18 | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FK Austria Vienna Youth | Austria Vienna | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Áo | 01-02-2025 17:15 | Sturm Graz | ![]() ![]() | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 30-10-2024 17:15 | SV Horn | ![]() ![]() | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 28-08-2024 17:00 | Askoe Oedt | ![]() ![]() | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 25-02-2024 16:00 | Rapid Wien | ![]() ![]() | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 17-02-2024 16:00 | Austria Vienna | ![]() ![]() | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 10-02-2024 16:00 | Austria Vienna | ![]() ![]() | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 02-02-2024 19:30 | Sturm Graz | ![]() ![]() | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 01-11-2023 17:00 | Austria Vienna | ![]() ![]() | SK Austria Klagenfurt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 14-07-2023 17:30 | Austria Vienna | ![]() ![]() | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-04-2023 16:10 | FK Austria Vienna Youth | ![]() ![]() | Sturm Graz (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |