STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
02-01-2013 | Inter Youth | Novara Calcio Youth | - | Ký hợp đồng |
01-01-2014 | Novara Calcio Youth | ASD Suno | - | Ký hợp đồng |
14-07-2015 | ASD Suno | Gozzano Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Gozzano Youth | Gozzano | - | Ký hợp đồng |
30-01-2017 | Gozzano | Napoli Youth | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Napoli Youth | Napoli | - | Ký hợp đồng |
17-07-2018 | Napoli | Viterbese | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Viterbese | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2019 | Napoli | Cesena | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Cesena | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
16-09-2020 | Napoli | Pro Vercelli | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Pro Vercelli | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
27-07-2021 | Napoli | Frosinone | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Frosinone | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
24-01-2024 | Napoli | Monza | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Monza | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
17-01-2025 | Napoli | Venezia | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Venezia | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 22-02-2025 14:00 | Venezia | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 17-02-2025 19:45 | Genoa | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 09-02-2025 11:30 | Venezia | ![]() ![]() | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-02-2025 14:00 | Udinese | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-01-2025 17:30 | Venezia | ![]() ![]() | Hellas Verona | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 19-01-2025 14:00 | Parma | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 05-12-2024 20:00 | Lazio | ![]() ![]() | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-10-2024 19:45 | AC Milan | ![]() ![]() | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 26-09-2024 19:00 | Napoli | ![]() ![]() | Palermo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-05-2024 16:00 | Juventus | ![]() ![]() | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu