STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Rayo Vallecano U19 | Rayo Vallecano B | - | Ký hợp đồng |
08-08-2017 | Rayo Vallecano B | CD Lugo | - | Ký hợp đồng |
09-08-2017 | CD Lugo | CCD Cerceda (- 2018) | - | Cho thuê |
29-06-2018 | CCD Cerceda (- 2018) | CD Lugo | - | Kết thúc cho thuê |
04-08-2018 | CD Lugo | Real Valladolid Promesas | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Real Valladolid Promesas | CD Lugo | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | CD Lugo | Real Valladolid Promesas | - | Ký hợp đồng |
11-08-2020 | Real Valladolid Promesas | Real Valladolid CF | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | Real Valladolid CF | Elche | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Elche | Real Valladolid CF | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2023 | Real Valladolid CF | Rayo Vallecano | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Rayo Vallecano | Real Valladolid CF | - | Kết thúc cho thuê |
28-01-2025 | Real Valladolid CF | Venezia | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 22-02-2025 14:00 | Venezia | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 17-02-2025 19:45 | Genoa | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 09-02-2025 11:30 | Venezia | ![]() ![]() | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-02-2025 14:00 | Udinese | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 25-01-2025 20:00 | Real Valladolid CF | ![]() ![]() | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 17-01-2025 20:00 | RCD Espanyol de Barcelona | ![]() ![]() | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 11-01-2025 15:15 | Real Valladolid CF | ![]() ![]() | Real Betis | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-01-2025 11:00 | Ourense CF | ![]() ![]() | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 13-12-2024 20:00 | Real Valladolid CF | ![]() ![]() | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 07-12-2024 13:00 | UD Las Palmas | ![]() ![]() | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu