STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Free player | - | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | - | Gor Mahia Nairobi | Unknown | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Gor Mahia Nairobi | Than Quang Ninh FC (- 2021) | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Than Quang Ninh FC (- 2021) | Sai Gon FC (- 2022) | Unknown | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Sai Gon FC (- 2022) | Than Quang Ninh FC (- 2021) | - | Ký hợp đồng |
25-01-2022 | Than Quang Ninh FC (- 2021) | Nam Dinh FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Nam Dinh FC | Becamex Binh Duong | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 17 |
AFC Cup Participant | 1 | 16/17 |