STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
11-09-2016 | Athletico Paranaense U20 | Athletico Paranaense | - | Ký hợp đồng |
06-07-2019 | Athletico Paranaense | Atletico Madrid | 21M € | Chuyển nhượng tự do |
28-08-2022 | Atletico Madrid | Nottingham Forest | 5M € | Cho thuê |
29-06-2023 | Nottingham Forest | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
13-07-2023 | Atletico Madrid | Marseille | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
16-01-2024 | Marseille | Al Hilal | 23M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-02-2025 18:15 | Al-Ittihad Club | ![]() ![]() | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-01-2025 17:00 | Al-Qadsiah | ![]() ![]() | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 21-01-2025 17:00 | Al Hilal | ![]() ![]() | Al Wehda Mecca | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 16-01-2025 15:05 | Al Hilal | ![]() ![]() | Al-Fateh SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 11-01-2025 13:45 | Al-Orubah | ![]() ![]() | Al Hilal | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 07-01-2025 17:30 | Al Hilal | ![]() ![]() | Al-Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-12-2024 17:00 | Al Hilal | ![]() ![]() | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-12-2024 18:00 | Al Hilal | ![]() ![]() | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-11-2024 17:00 | Al-Shabab FC | ![]() ![]() | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 26-11-2024 16:00 | Al-Sadd | ![]() ![]() | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Saudi Super Cup Winner | 2 | 24/25 23/24 |
Saudi Arabian champion | 1 | 23/24 |
Saudi Cup Winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
Copa América participant | 1 | 21 |
Spanish champion | 1 | 20/21 |
Copa América runner-up | 1 | 20/21 |
Copa Sudamericana winner | 1 | 17/18 |