STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Carlstad United BK (- 2019) | AFC Eskilstuna | - | Ký hợp đồng |
28-02-2011 | AFC Eskilstuna | AIK | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | AIK | Karlstad BK (- 2019) | - | Cho thuê |
30-11-2012 | Karlstad BK (- 2019) | AIK | - | Kết thúc cho thuê |
06-01-2013 | AIK | Orgryte | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Orgryte | Gefle IF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Gefle IF | Orgryte | - | Ký hợp đồng |
11-01-2019 | Orgryte | Falkenberg | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Falkenberg | IF Karlstad Fotboll | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Thụy Điển | 03-09-2023 11:00 | IF Karlstad Fotboll | ![]() ![]() | Pitea IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 26-08-2023 11:00 | Orebro Syrianska IF | ![]() ![]() | IF Karlstad Fotboll | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 12-08-2023 14:00 | Hammarby TFF | ![]() ![]() | IF Karlstad Fotboll | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 25-06-2023 14:00 | IF Karlstad Fotboll | ![]() ![]() | Dalkurd FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu