STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | Inter Allies | AIK | - | Ký hợp đồng |
29-02-2012 | AIK | Degerfors IF | - | Cho thuê |
31-07-2012 | Degerfors IF | AIK | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2013 | AIK | Balikesirspor | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Balikesirspor | AIK | - | Kết thúc cho thuê |
21-01-2015 | AIK | Halmstads | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Halmstads | Balikesirspor | - | Cho thuê |
20-12-2015 | Balikesirspor | Halmstads | - | Kết thúc cho thuê |
02-03-2016 | Halmstads | Haugesund | - | Ký hợp đồng |
30-08-2016 | Haugesund | Stal D. | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Stal D. | Al Markhiya | - | Ký hợp đồng |
20-01-2018 | Al Markhiya | Al-Arabi SC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Al-Arabi SC | FC Neftci Baku | - | Ký hợp đồng |
21-01-2019 | FC Neftci Baku | Al-Orooba FC | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Al-Orooba FC | FC Neftci Baku | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2019 | FC Neftci Baku | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Dinamo Tbilisi | Hapoel Petah Tikva | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Hapoel Petah Tikva | Enppi | - | Ký hợp đồng |
07-03-2021 | Enppi | Turon Yaypan | - | Ký hợp đồng |
31-05-2021 | Turon Yaypan | Nakhon Ratchasima Mazda FC | - | Ký hợp đồng |
01-07-2022 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Chennaiyin FC | - | Ký hợp đồng |
06-06-2023 | Chennaiyin FC | BEC Tero Sasana | - | Ký hợp đồng |
08-07-2024 | BEC Tero Sasana | Nakhon Pathom FC | - | Ký hợp đồng |
08-01-2025 | Nakhon Pathom FC | Kasetsart FC | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Kasetsart FC | Nakhon Pathom FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2025 | Nakhon Pathom FC | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 07-12-2024 11:00 | Nakhon Pathom FC | ![]() ![]() | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 01-09-2024 12:00 | Buriram United | ![]() ![]() | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 29-08-2024 11:00 | Nakhon Pathom FC | ![]() ![]() | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 18-08-2024 12:00 | Nakhon Pathom FC | ![]() ![]() | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 26-05-2024 11:00 | BG Pathum United | ![]() ![]() | BEC Tero Sasana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 17-05-2024 12:00 | BEC Tero Sasana | ![]() ![]() | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 04-05-2024 11:30 | BEC Tero Sasana | ![]() ![]() | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 28-04-2024 11:00 | Trat FC | ![]() ![]() | BEC Tero Sasana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 20-04-2024 11:30 | BEC Tero Sasana | ![]() ![]() | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 07-04-2024 10:30 | Lamphun Warriors | ![]() ![]() | BEC Tero Sasana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Georgian champion | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 1 | 12/13 |