STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-11-2011 | Brestnik 1948 | Ludogorets Razgrad | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Ludogorets Razgrad | Pirin Razlog | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Pirin Razlog | Ludogorets Razgrad | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Ludogorets Razgrad | Pirin Blagoevgrad | - | Cho thuê |
27-02-2017 | Pirin Blagoevgrad | Ludogorets Razgrad | - | Kết thúc cho thuê |
28-02-2017 | Ludogorets Razgrad | Vereya | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Vereya | Ludogorets Razgrad | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Ludogorets Razgrad | Vereya | - | Ký hợp đồng |
07-01-2018 | Vereya | Beroe Stara Zagora | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Beroe Stara Zagora | Botev Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Botev Plovdiv | FC Dobrudzha | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bulgarian champion | 4 | 15/16 14/15 13/14 11/12 |
Bulgarian Super Cup winner | 2 | 14/15 12/13 |
Bulgarian cup winner | 2 | 13/14 11/12 |