STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Red Star Belgrade U19 | Red Star Belgrade II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Red Star Belgrade II | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Crvena Zvezda | Kayserispor | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
07-02-2017 | Kayserispor | Krylya Sovetov | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Krylya Sovetov | Free player | - | Giải phóng |
21-10-2020 | Free player | FK Čukarički | - | Ký hợp đồng |
14-09-2022 | FK Čukarički | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
05-08-2024 | Crvena Zvezda | Al-Wasl SC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UAE League | 22-01-2025 16:00 | Al-Wasl SC | ![]() ![]() | Al-Sharjah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 11-01-2025 13:05 | Baniyas Club | ![]() ![]() | Al-Wasl SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UAE League | 06-01-2025 15:45 | Al-Wasl SC | ![]() ![]() | Al Orooba(UAE) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp liên đoàn UAE | 22-12-2024 12:50 | Al-Wasl SC | ![]() ![]() | Baniyas Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp UAE | 13-12-2024 15:50 | Al-Wasl SC | ![]() ![]() | Shabab AlAhli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 02-12-2024 16:00 | Al-Wasl SC | ![]() ![]() | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 26-11-2024 16:00 | Al Shorta | ![]() ![]() | Al-Wasl SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UAE League | 22-11-2024 15:30 | Al-Wahda FC | ![]() ![]() | Al-Wasl SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-11-2024 14:00 | Al-Wasl SC | ![]() ![]() | Al-Sadd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 31-10-2024 15:30 | Al-Wasl SC | ![]() ![]() | Al-Jazira(UAE) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Serbian champion | 2 | 23/24 22/23 |
Serbian cup winner | 3 | 23/24 22/23 11/12 |
European Under-21 participant | 1 | 15 |
Turkish second tier champion | 1 | 14/15 |
European Under-19 participant | 1 | 13 |
Europa League participant | 2 | 12/13 11/12 |