STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | BSV Hürtürkel U17 | SV Tasmania Berlin U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | SV Tasmania Berlin U17 | Hertha Zehlendorf U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Hertha Zehlendorf U19 | VfL Wolfsburg (Youth) | - | Ký hợp đồng |
31-07-2011 | VfL Wolfsburg (Youth) | Berliner AK 07 | - | Ký hợp đồng |
28-07-2013 | Berliner AK 07 | Ankaraspor FK | - | Ký hợp đồng |
02-02-2014 | Ankaraspor FK | Mamak BA | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Mamak BA | Ankaraspor FK | - | Kết thúc cho thuê |
19-08-2014 | Ankaraspor FK | Mamak BA | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Mamak BA | Ankaraspor FK | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2015 | Ankaraspor FK | 1. FC Magdeburg | - | Ký hợp đồng |
28-07-2016 | 1. FC Magdeburg | Denizlispor | - | Ký hợp đồng |
28-08-2019 | Denizlispor | Bursaspor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Bursaspor | Manisa Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
08-08-2024 | Manisa Futbol Kulübü | Iğdır FK | - | Ký hợp đồng |
22-01-2025 | Iğdır FK | Sakaryaspor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 17-02-2025 17:00 | Sakaryaspor | ![]() ![]() | Ankaragucu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 13-02-2025 14:00 | S.Urfaspor | ![]() ![]() | Sakaryaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 08-02-2025 13:00 | Sakaryaspor | ![]() ![]() | Corum Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 02-02-2025 13:00 | Amedspor | ![]() ![]() | Sakaryaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 27-01-2025 17:00 | Sakaryaspor | ![]() ![]() | Manisa Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 11-01-2025 10:30 | Iğdır FK | ![]() ![]() | Karagumruk | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 21-12-2024 10:30 | Iğdır FK | ![]() ![]() | Yeni Malatyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 14-12-2024 16:00 | Sakaryaspor | ![]() ![]() | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 25-11-2024 17:00 | Iğdır FK | ![]() ![]() | Amedspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 08-11-2024 17:00 | Umraniyespor | ![]() ![]() | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish second tier champion | 1 | 18/19 |
Landespokal Berlin Winner | 1 | 11/12 |