STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2017 | FC Dallas Academy | Wake Forest Demon Deacons (Wake Forest University) | - | Ký hợp đồng |
02-01-2018 | Wake Forest Demon Deacons (Wake Forest University) | FC Dallas | - | Ký hợp đồng |
19-05-2018 | FC Dallas | FC Tulsa | - | Cho thuê |
29-11-2018 | FC Tulsa | FC Dallas | - | Kết thúc cho thuê |
28-03-2019 | FC Dallas | North Texas SC | - | Cho thuê |
29-11-2019 | North Texas SC | FC Dallas | - | Kết thúc cho thuê |
07-02-2021 | FC Dallas | St.Polten | - | Cho thuê |
29-06-2021 | St.Polten | FC Dallas | - | Kết thúc cho thuê |
19-02-2023 | FC Dallas | Toronto FC | - | Ký hợp đồng |
10-02-2025 | Toronto FC | DC United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 23-02-2025 00:30 | DC United | ![]() ![]() | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 05-10-2024 20:10 | Toronto FC | ![]() ![]() | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-09-2024 01:30 | Colorado Rapids | ![]() ![]() | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 18-09-2024 23:30 | Toronto FC | ![]() ![]() | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 15-09-2024 19:00 | Toronto FC II | ![]() ![]() | New York City Team B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 11-08-2024 23:30 | Atlanta United FC II | ![]() ![]() | Toronto FC II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-09-2023 23:40 | Inter Miami CF | ![]() ![]() | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 30-08-2023 23:30 | Toronto FC | ![]() ![]() | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 26-08-2023 23:40 | Columbus Crew | ![]() ![]() | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-08-2023 23:30 | Toronto FC | ![]() ![]() | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
USL1 Regular Season Champion | 1 | 19 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
USL1 Cup Champion | 1 | 19 |
CONCACAF-U20-Championship-Champion | 1 | 17/18 |