STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
23-02-2017 | FK Meteor Prague Youth | SK Slavia Prague U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | SK Slavia Prague U17 | SK Slavia Prague U19 | - | Ký hợp đồng |
21-02-2018 | SK Slavia Prague U19 | Baumit Jablonec | - | Ký hợp đồng |
15-01-2019 | Baumit Jablonec | Empoli U20 | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Empoli U20 | Baumit Jablonec | - | Kết thúc cho thuê |
16-07-2019 | Baumit Jablonec | Vysehrad | - | Cho thuê |
30-07-2020 | Vysehrad | Baumit Jablonec | - | Kết thúc cho thuê |
13-01-2021 | Baumit Jablonec | Opava | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Opava | Baumit Jablonec | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2021 | Baumit Jablonec | Sparta Praha | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
13-07-2023 | Sparta Praha | Borussia Monchengladbach | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 15-02-2025 14:30 | 1. FC Union Berlin | ![]() ![]() | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 08-02-2025 17:30 | Borussia Monchengladbach | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 01-02-2025 14:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 25-01-2025 17:30 | Borussia Monchengladbach | ![]() ![]() | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 18-01-2025 17:30 | Bayer 04 Leverkusen | ![]() ![]() | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 14-01-2025 19:30 | VfL Wolfsburg | ![]() ![]() | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 11-01-2025 17:30 | Borussia Monchengladbach | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-12-2024 17:30 | Borussia Monchengladbach | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Đức | 30-11-2024 14:30 | SC Freiburg | ![]() ![]() | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 09-11-2024 17:30 | RB Leipzig | ![]() ![]() | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Czech champion | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 2 | 21/22 21/22 |