STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Paksi FC Youth | Paksi FC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Paksi FC U17 | Paksi FC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Paksi FC U19 | Paksi FC | - | Ký hợp đồng |
14-07-2011 | Paksi FC | Bodajk FC Siofok | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Bodajk FC Siofok | Paksi FC | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2012 | Paksi FC | Fehérvár FC | - | Ký hợp đồng |
21-08-2013 | Fehérvár FC | Puskas Akademia FC | - | Cho thuê |
30-12-2013 | Puskas Akademia FC | Fehérvár FC | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2014 | Fehérvár FC | Paksi FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Paksi FC | Ferencvarosi TC | - | Ký hợp đồng |
24-01-2016 | Ferencvarosi TC | Fehérvár FC | - | Ký hợp đồng |
04-07-2016 | Fehérvár FC | Paksi FC | - | Ký hợp đồng |
25-08-2021 | Paksi FC | MTK Budapest | - | Cho thuê |
30-12-2021 | MTK Budapest | Paksi FC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 29-09-2024 13:30 | Fehérvár FC | ![]() ![]() | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 01-09-2024 15:30 | Paksi FC | ![]() ![]() | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 17:00 | Paksi FC | ![]() ![]() | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 16:00 | Mlada Boleslav | ![]() ![]() | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 18-08-2024 15:45 | Paksi FC | ![]() ![]() | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-08-2024 18:45 | Mornar | ![]() ![]() | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 10-08-2024 17:45 | Zalaegerszegi TE | ![]() ![]() | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-08-2024 17:00 | Paksi FC | ![]() ![]() | Mornar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 16:00 | AEK Larnaca | ![]() ![]() | Paksi FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 18:00 | Paksi FC | ![]() ![]() | AEK Larnaca | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hungarian cup winner | 3 | 23/24 15/16 14/15 |
Hungarian champion | 1 | 15/16 |