STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Benfica Sad U17 | Benfica U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Benfica U19 | Benfica | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Benfica | SL Benfica B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | SL Benfica B | Gil Vicente | - | Ký hợp đồng |
31-08-2014 | Gil Vicente | Granada CF | - | Ký hợp đồng |
23-08-2015 | Granada CF | CA Osasuna | - | Cho thuê |
29-06-2016 | CA Osasuna | Granada CF | - | Kết thúc cho thuê |
23-01-2017 | Granada CF | Maritimo | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Maritimo | Granada CF | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Granada CF | Aves | - | Ký hợp đồng |
31-07-2019 | Aves | Sporting Kansas City | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Sporting Kansas City | Free player | - | Giải phóng |
03-05-2022 | Free player | Vancouver Whitecaps | - | Ký hợp đồng |
01-09-2024 | Vancouver Whitecaps | MLS Pool | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 21-07-2024 02:30 | Vancouver Whitecaps | ![]() ![]() | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 18-07-2024 02:30 | Vancouver Whitecaps | ![]() ![]() | Sporting Kansas City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 14-07-2024 00:30 | St. Louis City SC | ![]() ![]() | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 04-07-2024 00:30 | Minnesota United FC | ![]() ![]() | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 30-06-2024 02:30 | Vancouver Whitecaps | ![]() ![]() | St. Louis City SC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 23-06-2024 02:30 | Portland Timbers | ![]() ![]() | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 15-06-2024 23:40 | New England Revolution | ![]() ![]() | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-06-2024 02:30 | Vancouver Whitecaps | ![]() ![]() | Colorado Rapids | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 30-05-2024 00:40 | Sporting Kansas City | ![]() ![]() | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 26-05-2024 02:40 | Vancouver Whitecaps | ![]() ![]() | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Canadian Cup Winner | 2 | 22/23 21/22 |
Portuguese league cup winner | 1 | 11/12 |
Champions League participant | 1 | 11/12 |
World Cup Under-20 runner-up | 1 | 11 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |