STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Caracas FC B | Deportivo Italia | - | Cho thuê |
29-06-2009 | Deportivo Italia | Caracas FC B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2009 | Caracas FC B | RCD Espanyol B | - | Cho thuê |
30-09-2009 | RCD Espanyol B | Caracas FC B | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2009 | Caracas FC B | Caracas FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Caracas FC | Aragua FC | - | Cho thuê |
05-06-2013 | Aragua FC | Caracas FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Caracas FC | Deportivo Anzoategui | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Deportivo Anzoategui | Deportivo La Guaira | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Deportivo La Guaira | Deportivo Tachira | - | Ký hợp đồng |
02-11-2017 | Deportivo Tachira | Free player | - | Giải phóng |
30-01-2018 | Free player | Lincoln Red Imps FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Lincoln Red Imps FC | Deportivo Tachira | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gibraltar Champion | 1 | 18 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |