STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | FC Perlach Youth | TSV 1860 München Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | TSV 1860 München Youth | SC Fürstenfeldbruck Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | SC Fürstenfeldbruck Youth | SC Fürstenfeldbruck U17 | - | Ký hợp đồng |
16-01-2017 | SC Fürstenfeldbruck U17 | Bayern Munchen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Bayern Munchen U17 | Bayern Munchen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Bayern Munchen U19 | Bayern Munchen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
31-07-2021 | Bayern Munchen (Youth) | FC Bayern Munich | - | Ký hợp đồng |
19-08-2023 | FC Bayern Munich | Bayer 04 Leverkusen | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Bayer 04 Leverkusen | FC Bayern Munich | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 18-02-2025 20:00 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-02-2025 17:30 | Bayer 04 Leverkusen | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 25-01-2025 14:30 | SC Freiburg | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 16-08-2024 18:45 | SSV Ulm 1846 | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 10-08-2024 16:30 | Tottenham Hotspur | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 03-08-2024 11:00 | Tottenham Hotspur | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 28-07-2024 13:35 | Duren | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 24-06-2024 19:00 | Croatia | ![]() ![]() | Italy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 15-06-2024 16:00 | Spain | ![]() ![]() | Croatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
German Champion | 4 | 23/24 22/23 21/22 20/21 |
German cup winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |
German Super Cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
Champions League participant | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
World Cup participant | 1 | 22 |
World Cup third place | 1 | 22 |
German 3. Liga Champion | 1 | 19/20 |
German Under-17 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 16/17 |
German Under-17 Bundesliga champion | 1 | 16/17 |