STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Carabao Anh | 05-02-2025 20:00 | Newcastle United | ![]() ![]() | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 02-02-2025 16:30 | Arsenal | ![]() ![]() | Manchester City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Girona FC | ![]() ![]() | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-01-2025 15:00 | Wolverhampton Wanderers | ![]() ![]() | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-01-2025 20:00 | Arsenal | ![]() ![]() | Dinamo Zagreb | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 18-01-2025 17:30 | Arsenal | ![]() ![]() | Aston Villa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-01-2025 20:00 | Arsenal | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 12-01-2025 15:00 | Arsenal | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 07-01-2025 20:00 | Arsenal | ![]() ![]() | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-01-2025 17:30 | Brentford | ![]() ![]() | Arsenal | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English Supercup Winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 3 | 22/23 20/21 19/20 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Olympics participant | 1 | 21 |
Olympic champion | 1 | 21 |
FA Cup Winner | 1 | 20 |