STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | Mervue United A.F.C. | Galway United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Galway United | Sheffield United | - | Ký hợp đồng |
29-02-2012 | Sheffield United | Alfreton Town | - | Cho thuê |
29-02-2012 | Sheffield United | Alfreton Town | - | Cho thuê |
30-04-2012 | Alfreton Town | Sheffield United | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2012 | Alfreton Town | Sheffield United | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Sheffield United | Sligo Rovers | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Sligo Rovers | Accrington Stanley | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 22-02-2025 15:00 | Accrington Stanley | ![]() ![]() | Doncaster Rovers | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-02-2025 15:00 | Morecambe | ![]() ![]() | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 11-02-2025 19:45 | Bradford City | ![]() ![]() | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 28-01-2025 19:45 | Accrington Stanley | ![]() ![]() | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 25-01-2025 15:00 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-01-2025 12:15 | Liverpool | ![]() ![]() | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 29-12-2024 12:30 | Carlisle United | ![]() ![]() | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 07-12-2024 15:00 | Accrington Stanley | ![]() ![]() | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 03-12-2024 19:45 | Grimsby Town | ![]() ![]() | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 09-11-2024 15:00 | Chesterfield | ![]() ![]() | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 4th tier champion | 1 | 17/18 |
Irish cup winner | 1 | 12/13 |
Irish champion | 1 | 11/12 |