STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | Inter Turku U19 | Inter Turku | - | Ký hợp đồng |
15-01-2013 | Inter Turku | Lahti | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Lahti | FSV Frankfurt | 0.005M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | FSV Frankfurt | Energie Cottbus | - | Ký hợp đồng |
08-07-2016 | Energie Cottbus | Randers FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Randers FC | Esbjerg | - | Ký hợp đồng |
23-06-2021 | Esbjerg | Mohun Bagan Super Giant | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Mohun Bagan Super Giant | Free player | - | Giải phóng |
01-02-2024 | Free player | Mohun Bagan Super Giant | - | Ký hợp đồng |
18-08-2024 | Mohun Bagan Super Giant | Inter Kashi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 18-02-2025 10:30 | SC Bengaluru | ![]() ![]() | Inter Kashi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 11-02-2025 13:30 | Aizawl FC | ![]() ![]() | Inter Kashi | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 07-02-2025 13:30 | Inter Kashi | ![]() ![]() | Dempo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 28-01-2025 10:00 | Rajasthan United FC | ![]() ![]() | Inter Kashi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 13-01-2025 08:30 | Namdhari FC | ![]() ![]() | Inter Kashi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 10-01-2025 10:00 | Dempo | ![]() ![]() | Inter Kashi | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 20-12-2024 13:30 | Inter Kashi | ![]() ![]() | Sreenidi Deccan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 14-12-2024 13:30 | Inter Kashi | ![]() ![]() | Churchill Brothers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 09-12-2024 08:30 | Real Kashmir | ![]() ![]() | Inter Kashi | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 05-12-2024 13:30 | Shillong Lajong FC | ![]() ![]() | Inter Kashi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Winner ISL Regular Season | 1 | 24 |
Indian Super League Champion | 1 | 23 |
AFC Cup Participant | 2 | 21/22 20/21 |
Euro participant | 1 | 21 |
Finnish league cup winner | 1 | 13 |
Finnish cup winner | 1 | 09 |
Finnish champion | 1 | 08 |