STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
23-09-2022 | Port Vale FC U18 | Nantwich Town FC | - | Cho thuê |
22-10-2022 | Nantwich Town FC | Port Vale FC U18 | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2023 | Port Vale FC U18 | FC Salisbury | - | Cho thuê |
09-04-2023 | FC Salisbury | Port Vale FC U18 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Port Vale FC U18 | Port Vale | - | Ký hợp đồng |
26-09-2024 | Port Vale | Yeovil Town | - | Cho thuê |
31-12-2024 | Yeovil Town | Port Vale | - | Kết thúc cho thuê |
02-02-2025 | Port Vale | Yeovil Town | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Yeovil Town | Port Vale | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 18-02-2025 19:45 | Yeovil Town | ![]() ![]() | Tamworth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 15-02-2025 15:00 | Yeovil Town | ![]() ![]() | Wealdstone FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 30-11-2024 15:00 | Woking | ![]() ![]() | Yeovil Town | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 27-11-2024 19:45 | Yeovil Town | ![]() ![]() | Barnet | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 23-11-2024 15:00 | York City | ![]() ![]() | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 22-10-2024 18:45 | Tamworth | ![]() ![]() | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 19-10-2024 14:00 | Wealdstone FC | ![]() ![]() | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 05-10-2024 14:00 | Yeovil Town | ![]() ![]() | Dagenham Redbridge | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 28-09-2024 14:00 | Yeovil Town | ![]() ![]() | Aldershot Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 03-09-2024 18:45 | Port Vale | ![]() ![]() | Wolverhampton U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu