STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Cruzeiro/RS U20 | Cruzeiro Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
17-01-2017 | Cruzeiro Esporte Clube | Chapecoense SC | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Chapecoense SC | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
13-02-2020 | Cruzeiro Esporte Clube | Red Bull Bragantino | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
08-02-2022 | Red Bull Bragantino | CR Flamengo | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
09-01-2025 | CR Flamengo | Cruzeiro Esporte Clube | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
iải bóng đá Campeonato Mineiro Hạng 1 của Brasil | 22-02-2025 19:30 | America MG | ![]() ![]() | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
iải bóng đá Campeonato Mineiro Hạng 1 của Brasil | 16-02-2025 19:00 | Cruzeiro Esporte Clube | ![]() ![]() | America MG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
iải bóng đá Campeonato Mineiro Hạng 1 của Brasil | 09-02-2025 19:00 | Cruzeiro Esporte Clube | ![]() ![]() | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
iải bóng đá Campeonato Mineiro Hạng 1 của Brasil | 06-02-2025 01:00 | America MG | ![]() ![]() | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
iải bóng đá Campeonato Mineiro Hạng 1 của Brasil | 02-02-2025 21:30 | Cruzeiro Esporte Clube | ![]() ![]() | Uberlandia MG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
iải bóng đá Campeonato Mineiro Hạng 1 của Brasil | 30-01-2025 22:05 | Itabirito | ![]() ![]() | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
iải bóng đá Campeonato Mineiro Hạng 1 của Brasil | 22-01-2025 22:00 | Athletic Club | ![]() ![]() | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-12-2024 23:00 | Criciuma | ![]() ![]() | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-12-2024 19:00 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2024 22:00 | Cuiaba | ![]() ![]() | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 1 | 23 |
Brazilian cup winner | 1 | 22 |
Copa Libertadores winner | 1 | 21/22 |