STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-08-2014 | BV Cloppenburg (w) | Montpellier (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2019 | Montpellier (w) | Real Madrid (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
02-07-2021 | Real Madrid (w) | Bayern Munchen (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
04-01-2022 | Bayern Munchen (w) | San Diego Wave (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship Nữ | 16-02-2025 14:00 | London City Lionesses (w) | ![]() ![]() | Sunderland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 09-02-2025 14:00 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | London City Lionesses (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 02-02-2025 14:00 | Portsmouth (w) | ![]() ![]() | London City Lionesses (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 19-01-2025 14:00 | Bristol City(w) | ![]() ![]() | London City Lionesses (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 12-01-2025 12:00 | Fulham (w) | ![]() ![]() | London City Lionesses (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 15-12-2024 14:00 | London City Lionesses (w) | ![]() ![]() | Southampton (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 28-11-2024 17:00 | Serbia (w) | ![]() ![]() | Sweden Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 24-11-2024 14:00 | London City Lionesses (w) | ![]() ![]() | West Ham United (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 17-11-2024 12:00 | Durham Wildcats LFC (w) | ![]() ![]() | London City Lionesses (w) | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 10-11-2024 14:00 | London City Lionesses (w) | ![]() ![]() | Birmingham (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Algarve Cup winner | 2 | 22 18 |
The Women's Cup runner-up | 1 | 21 |
Primera División Femenina runner-up | 1 | 20/21 |
Olympics Women runner-up | 2 | 20 16 |
Women's World Cup third place | 1 | 19 |
Feminine Division 1 runner-up | 1 | 16/17 |
Coupe de France Féminine runner-up | 2 | 15/16 14/15 |
Superliga Women winner | 1 | 11/12 |
Damallsvenskan winner | 1 | 08 |