STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | True Bangkok United Jugend | Bangkok United FC | - | Ký hợp đồng |
05-06-2017 | Bangkok United FC | Buriram United | - | Cho thuê |
29-11-2017 | Buriram United | Bangkok United FC | - | Kết thúc cho thuê |
24-12-2017 | Bangkok United FC | Buriram United | - | Ký hợp đồng |
22-06-2021 | Buriram United | Jeonbuk Hyundai Motors | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Jeonbuk Hyundai Motors | Buriram United | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions Elite | 18-02-2025 10:00 | Gwangju Football Club | ![]() ![]() | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Asean Club Championship Shopee Cup | 06-02-2025 12:30 | Buriram United | ![]() ![]() | Kuala Lumpur City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 02-02-2025 11:00 | Buriram United | ![]() ![]() | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 29-01-2025 11:00 | Prachuap Khiri Khan | ![]() ![]() | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 26-01-2025 12:00 | Nakhon Pathom FC | ![]() ![]() | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Asean Club Championship Shopee Cup | 23-01-2025 11:30 | Lion City Sailors | ![]() ![]() | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 15-01-2025 12:00 | Buriram United | ![]() ![]() | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 12-01-2025 12:00 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | Buriram United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 29-12-2024 12:00 | BG Pathum United | ![]() ![]() | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 22-12-2024 12:00 | Buriram United | ![]() ![]() | Muang Thong United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Thai Champion | 5 | 23/24 22/23 21/22 17/18 16/17 |
AFC Champions League participant | 4 | 23/24 20/21 18/19 17/18 |
Thai Cup Winner | 2 | 22/23 21/22 |
Thai League Cup Winner | 2 | 22/23 21/22 |
AFF Championship winner | 2 | 21/22 19/20 |
South Korean champion | 1 | 20/21 |
Thailand Champions Cup Winner | 1 | 18/19 |