STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Island Bay United | Wellington Phoenix Reserve | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Wellington Phoenix Reserve | Wellington Phoenix | - | Ký hợp đồng |
27-08-2020 | Wellington Phoenix | Sint-Truidense | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2022 | Sint-Truidense | Empoli | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Empoli | Sint-Truidense | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Sint-Truidense | Empoli | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 16-02-2025 14:00 | Udinese | ![]() ![]() | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-02-2025 17:00 | Empoli | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-02-2025 11:30 | Juventus | ![]() ![]() | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-01-2025 19:45 | Empoli | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 19-01-2025 19:45 | Inter Milan | ![]() ![]() | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 11-01-2025 14:00 | Empoli | ![]() ![]() | Lecce | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 28-12-2024 14:00 | Empoli | ![]() ![]() | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 22-12-2024 17:00 | Atalanta | ![]() ![]() | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 13-12-2024 19:45 | Empoli | ![]() ![]() | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-12-2024 14:00 | Hellas Verona | ![]() ![]() | Empoli | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 1 | 21 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |
OFC-U16/U17-Championship-Winner | 1 | 16/17 |