STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
19-08-2014 | Free player | Vardar Skopje Youth | - | Ký hợp đồng |
02-08-2017 | Free player | Borec Veles | - | Ký hợp đồng |
01-08-2019 | Borec Veles | FK Vozdovac Beograd | - | Ký hợp đồng |
07-08-2020 | FK Vozdovac Beograd | Radnicki Pirot | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Radnicki Pirot | FK Vozdovac Beograd | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | FK Vozdovac Beograd | FK Shkupi | - | Cho thuê |
29-06-2022 | FK Shkupi | FK Vozdovac Beograd | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | FK Vozdovac Beograd | AP Brera | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | AP Brera | Sileks | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu các CLB quốc tế | 27-01-2024 13:30 | Voska Sport | ![]() ![]() | Sileks | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 03-12-2023 12:00 | Sileks | ![]() ![]() | FK Rinija Gostivar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 04-11-2023 12:00 | Rabotnicki Skopje | ![]() ![]() | Sileks | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 28-10-2023 11:00 | Sileks | ![]() ![]() | Bregalnica Stip | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 01-10-2023 12:00 | Sileks | ![]() ![]() | Voska Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 17-09-2023 13:00 | Sileks | ![]() ![]() | Shkendija Tetovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 02-09-2023 14:00 | FK Rinija Gostivar | ![]() ![]() | Sileks | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 27-08-2023 14:00 | Sileks | ![]() ![]() | FK Makedonija Gjorce Petrov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 23-08-2023 14:30 | FC Vardar Skopje | ![]() ![]() | Sileks | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 20-08-2023 15:00 | FK Shkupi | ![]() ![]() | Sileks | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Macedonian champion | 1 | 21/22 |