STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng Nhất nữ Anh | 19-01-2025 15:00 | West Ham United (w) | ![]() ![]() | Chelsea FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 11-12-2024 20:00 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | FC Twente Enschede (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 08-12-2024 14:00 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Brighton H.A. (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 30-11-2024 20:10 | France Women | ![]() ![]() | Nigeria Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 20-11-2024 20:00 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Celtic (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 13-11-2024 20:00 | Celtic (w) | ![]() ![]() | Chelsea FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 10-11-2024 12:30 | Liverpool (w) | ![]() ![]() | Chelsea FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 03-11-2024 18:45 | Everton FC (w) | ![]() ![]() | Chelsea FC (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 29-10-2024 20:00 | Switzerland Women | ![]() ![]() | France Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 25-10-2024 19:10 | France Women | ![]() ![]() | Jamaica Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu