STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Audax Italiano U21 | Audax Italiano | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Audax Italiano | Mazatlan FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2018 | Mazatlan FC | Santos Laguna | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2021 | Santos Laguna | Club America | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 23-02-2025 03:10 | Pumas U.N.A.M. | ![]() ![]() | Club America | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 20-02-2025 01:00 | Club America | ![]() ![]() | Club Leon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 15-02-2025 03:00 | Club America | ![]() ![]() | Necaxa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 08-02-2025 03:00 | Puebla | ![]() ![]() | Club America | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 13-12-2024 02:10 | Club America | ![]() ![]() | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 16-11-2024 01:30 | Peru | ![]() ![]() | Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 10-11-2024 01:00 | Toluca | ![]() ![]() | Club America | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 07-11-2024 01:00 | Club America | ![]() ![]() | Pachuca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 02-11-2024 03:00 | Mazatlan FC | ![]() ![]() | Club America | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 28-10-2024 02:10 | Club America | ![]() ![]() | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Mexican Champion Apertura | 1 | 23/24 |
Mexican Clausura champion | 1 | 23/24 |
CONCACAF Champions League participant | 2 | 23/24 18/19 |
Campeones Cup Winner | 1 | 23/24 |
Footballer of the Year | 1 | 23 |
Copa América participant | 1 | 19 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |