STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2015 | Mitsubishi Yowa Youth | Waseda University | - | Ký hợp đồng |
31-01-2019 | Waseda University | Nagoya Grampus | - | Ký hợp đồng |
06-08-2019 | Nagoya Grampus | Kashima Antlers | - | Cho thuê |
30-01-2020 | Kashima Antlers | Nagoya Grampus | - | Kết thúc cho thuê |
19-01-2023 | Nagoya Grampus | Casa Pia AC | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Casa Pia AC | Nagoya Grampus | - | Kết thúc cho thuê |
19-07-2023 | Nagoya Grampus | Casa Pia AC | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Casa Pia AC | Nagoya Grampus | - | Kết thúc cho thuê |
22-07-2024 | Nagoya Grampus | Machida Zelvia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22-02-2025 06:00 | FC Tokyo | ![]() ![]() | Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16-02-2025 05:00 | Machida Zelvia | ![]() ![]() | Sanfrecce Hiroshima | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 08-12-2024 05:00 | Kashima Antlers | ![]() ![]() | Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-11-2024 05:00 | Machida Zelvia | ![]() ![]() | Kyoto Sanga | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 09-11-2024 05:00 | Machida Zelvia | ![]() ![]() | FC Tokyo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 03-11-2024 05:00 | Sagan Tosu | ![]() ![]() | Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 19-10-2024 05:00 | Kashiwa Reysol | ![]() ![]() | Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 05-10-2024 06:00 | Machida Zelvia | ![]() ![]() | Kawasaki Frontale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28-09-2024 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | ![]() ![]() | Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21-09-2024 10:00 | Machida Zelvia | ![]() ![]() | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
World Cup participant | 1 | 22 |
East Asian Championship winner | 1 | 21/22 |
Top scorer | 1 | 21/22 |
Japanese league cup winner | 1 | 21 |
Olympics participant | 1 | 21 |
AFC Champions League participant | 2 | 20/21 18/19 |