STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-09-2017 | Valladolid U19 | UD Logroñés Promesas | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | UD Logroñés Promesas | UD Logrones | - | Ký hợp đồng |
17-07-2019 | UD Logrones | Getafe B | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | Getafe B | Getafe | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 14-02-2025 20:00 | Girona FC | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 09-02-2025 13:00 | Deportivo Alavés | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-02-2025 20:30 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 01-02-2025 13:00 | Getafe | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 26-01-2025 15:15 | Real Sociedad | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-01-2025 20:00 | Getafe | ![]() ![]() | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 15-01-2025 18:30 | Pontevedra | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 12-01-2025 13:00 | UD Las Palmas | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 21-12-2024 13:00 | Getafe | ![]() ![]() | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-12-2024 13:00 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu