STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Sevilla FC U19 | Sevilla Atletico | - | Ký hợp đồng |
28-02-2013 | Sevilla Atletico | Sevilla FC | - | Ký hợp đồng |
12-08-2014 | Sevilla FC | Liverpool | 18M € | Chuyển nhượng tự do |
08-07-2019 | Liverpool | Villarreal CF | - | Ký hợp đồng |
18-07-2024 | Villarreal CF | Como | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 25-01-2025 14:00 | Como | ![]() ![]() | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-01-2025 19:45 | Lazio | ![]() ![]() | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-12-2024 17:30 | Como | ![]() ![]() | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-11-2024 14:00 | Como | ![]() ![]() | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-11-2024 14:00 | Como | ![]() ![]() | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 07-11-2024 19:45 | Genoa | ![]() ![]() | Como | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 04-11-2024 17:30 | Empoli | ![]() ![]() | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 31-10-2024 19:45 | Como | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-10-2024 18:45 | Torino | ![]() ![]() | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 19-10-2024 13:00 | Como | ![]() ![]() | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 5 | 23/24 20/21 15/16 14/15 13/14 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 4 | 21/22 18/19 17/18 14/15 |
Europa League Winner | 2 | 20/21 13/14 |
Champions League Winner | 1 | 18/19 |
Champions League runner-up | 1 | 17/18 |
Europa League runner-up | 1 | 15/16 |
Under 21 European Champion | 1 | 13 |
European Under-21 participant | 1 | 13 |