STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | Ansan Boogok Middle School | Namsuwon Middle School | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Namsuwon Middle School | Suwon High School | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Suwon High School | Chung-Ang University | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Chung-Ang University | Jeju SK FC | - | Ký hợp đồng |
31-01-2014 | Jeju SK FC | Bayer 04 Leverkusen | 0.075M € | Cho thuê |
12-08-2014 | Bayer 04 Leverkusen | Jeju SK FC | - | Kết thúc cho thuê |
13-08-2014 | Jeju SK FC | Bayer 04 Leverkusen | - | Ký hợp đồng |
14-08-2014 | Bayer 04 Leverkusen | Eintracht Braunschweig | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Eintracht Braunschweig | Bayer 04 Leverkusen | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2016 | Bayer 04 Leverkusen | Arminia Bielefeld | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Arminia Bielefeld | Bayer 04 Leverkusen | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2016 | Bayer 04 Leverkusen | Ferencvarosi TC | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Ferencvarosi TC | Bayer 04 Leverkusen | - | Kết thúc cho thuê |
09-07-2017 | Bayer 04 Leverkusen | Jeju SK FC | - | Ký hợp đồng |
20-01-2019 | Jeju SK FC | Gimcheon Sangmu Football Club | - | Cho thuê |
26-08-2020 | Gimcheon Sangmu Football Club | Jeju SK FC | - | Kết thúc cho thuê |
03-02-2022 | Jeju SK FC | Suwon Samsung Bluewings | - | Ký hợp đồng |
18-07-2023 | Suwon Samsung Bluewings | FC Anyang | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | FC Anyang | Free player | - | Giải phóng |
04-07-2024 | Free player | Khonkaen United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 26-01-2025 12:00 | BG Pathum United | ![]() ![]() | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 19-01-2025 11:00 | Buriram United | ![]() ![]() | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 15-01-2025 11:00 | Port FC | ![]() ![]() | Khonkaen United | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 11-01-2025 12:00 | Sukhothai | ![]() ![]() | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 30-11-2024 11:00 | Khonkaen United | ![]() ![]() | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 24-11-2024 11:00 | Ratchaburi Mitr Phol FC | ![]() ![]() | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 03-11-2024 12:00 | Nongbua Pitchaya FC | ![]() ![]() | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 19-10-2024 12:00 | Lamphun Warriors | ![]() ![]() | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 05-10-2024 12:00 | Khonkaen United | ![]() ![]() | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 27-09-2024 11:00 | Muang Thong United | ![]() ![]() | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Korean K League 2 Champion | 1 | 19/20 |
AFC Champions League participant | 1 | 17/18 |
Hungarian cup winner | 1 | 16/17 |
Olympics participant | 1 | 16 |
Champions League participant | 1 | 15/16 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |