STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Harbour View FC | Robert Morris Colonials (Robert Morris University) | - | Ký hợp đồng |
30-04-2014 | Robert Morris Colonials (Robert Morris University) | Fort Pitt FC Regiment | - | Cho thuê |
31-07-2014 | Fort Pitt FC Regiment | Robert Morris Colonials (Robert Morris University) | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2015 | Robert Morris Colonials (Robert Morris University) | Reading United AC | - | Cho thuê |
31-07-2015 | Reading United AC | Robert Morris Colonials (Robert Morris University) | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | Portland Timbers | Free player | - | Giải phóng |
16-03-2017 | Free player | Portland Timbers Reserve | - | Ký hợp đồng |
26-02-2018 | Portland Timbers Reserve | Pittsburgh Riverhounds | - | Ký hợp đồng |
16-12-2019 | Pittsburgh Riverhounds | Birmingham Legion | - | Ký hợp đồng |
30-12-2021 | Birmingham Legion | New Mexico United | - | Ký hợp đồng |
18-01-2023 | New Mexico United | Birmingham Legion | - | Ký hợp đồng |
24-01-2024 | Birmingham Legion | Memphis 901 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 1 | 16/17 |