STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Ba Lan | 09-03-2024 16:30 | Miedz Legnica | ![]() ![]() | GKS Tychy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 01-03-2024 19:30 | GKS Tychy | ![]() ![]() | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 23-02-2024 19:30 | Wisla Krakow | ![]() ![]() | GKS Tychy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 16-02-2024 19:30 | GKS Tychy | ![]() ![]() | Odra Opole | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 08-12-2023 17:00 | GKS Tychy | ![]() ![]() | Polonia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 05-11-2023 11:40 | GKS Tychy | ![]() ![]() | Lechia Gdansk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Ba Lan | 02-11-2023 20:00 | GKS Tychy | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 28-10-2023 15:30 | Zaglebie Sosnowiec | ![]() ![]() | GKS Tychy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 21-10-2023 15:30 | GKS Tychy | ![]() ![]() | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 08-10-2023 13:00 | Resovia Rzeszow | ![]() ![]() | GKS Tychy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu