STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
29-08-2014 | Viikingit | PS Kemi Kings | - | Ký hợp đồng |
31-01-2016 | PS Kemi Kings | Gnistan Helsinki | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Gnistan Helsinki | Bollklubben-46 | - | Ký hợp đồng |
27-02-2019 | Bollklubben-46 | JK Tallinna Kalev | - | Ký hợp đồng |
12-01-2020 | JK Tallinna Kalev | UR La Louvi re Centre | - | Ký hợp đồng |
20-07-2020 | UR La Louvi re Centre | Gnistan Helsinki | - | Ký hợp đồng |
26-04-2021 | Gnistan Helsinki | MiPK Mikkeli | - | Ký hợp đồng |
31-03-2022 | MiPK Mikkeli | Oulun Työväen Palloilijat | - | Ký hợp đồng |
12-06-2022 | Oulun Työväen Palloilijat | GrIFK Kauniainen | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | GrIFK Kauniainen | IFK Stocksund | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | IFK Stocksund | GrIFK Kauniainen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu