STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2013 | - | FC Kansas City (w) | - | Ký hợp đồng |
01-11-2013 | FC Kansas City (w) | Boston Breakers (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-10-2014 | Boston Breakers (w) | IGA Kunoichi (w) | - | Cho thuê |
31-12-2014 | IGA Kunoichi (w) | Boston Breakers (w) | - | Kết thúc cho thuê |
01-08-2015 | Boston Breakers (w) | Bayern Munchen (w) | - | Cho thuê |
31-07-2016 | Bayern Munchen (w) | Boston Breakers (w) | - | Kết thúc cho thuê |
01-11-2016 | Boston Breakers (w) | Washington Spirit (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
21-08-2017 | Washington Spirit (w) | Chicago Red Stars (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2017 | Chicago Red Stars (w) | Houston Dash (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
26-12-2021 | Houston Dash (w) | Gotham FC (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng Nhất nữ Anh | 21-09-2024 11:00 | Manchester United (w) | ![]() ![]() | West Ham United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 29-08-2024 10:15 | West Ham United (w) | ![]() ![]() | Paris Saint Germain (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 18-02-2024 13:00 | Everton FC (w) | ![]() ![]() | West Ham United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 28-01-2024 14:00 | Bristol City(w) | ![]() ![]() | West Ham United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 21-01-2024 18:45 | West Ham United (w) | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 06-11-2023 00:00 | Portland Thorns FC (w) | ![]() ![]() | Gotham FC (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 06-08-2023 09:00 | Sweden Women | ![]() ![]() | USA Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 09-07-2023 20:00 | USA Women | ![]() ![]() | Wales (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 25-06-2023 21:30 | Gotham FC (w) | ![]() ![]() | Chicago Red Stars (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 18-06-2023 20:00 | Racing Louisville (w) | ![]() ![]() | Gotham FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
SheBelieves Cup winner | 3 | 23 22 21 |
NWSL Challenge Cup winner | 1 | 20 |
NWSL Fall Series runner-up | 1 | 20 |
Concacaf Women’s Olympic Qualifying winner | 1 | 12 |