STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Iceland | 06-10-2023 19:15 | Stjarnan Gardabaer (w) | ![]() ![]() | Trottur Reykjavik (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Iceland | 30-09-2023 15:00 | Thor KA Akureyri (w) | ![]() ![]() | Stjarnan Gardabaer (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Iceland | 17-09-2023 14:00 | Breidablik (w) | ![]() ![]() | Stjarnan Gardabaer (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 09-09-2023 11:30 | Stjarnan Gardabaer (w) | ![]() ![]() | Sturm Graz/Stattegg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Iceland | 31-08-2023 18:00 | Stjarnan Gardabaer (w) | ![]() ![]() | Hafnarfjordur (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia nữ Đan Mạch | 10-06-2023 12:00 | Thisted FC (w) | ![]() ![]() | Fortuna Hjorring (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu