STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Inter Youth | Inter Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Inter Milan U20 | Inter Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | Inter Milan U20 | Inter Milan | - | Ký hợp đồng |
03-08-2021 | Inter Milan | Volendam | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Volendam | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
10-08-2023 | Inter Milan | Sampdoria | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Sampdoria | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
11-08-2024 | Inter Milan | Venezia | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Venezia | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 01-02-2025 14:00 | Udinese | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-01-2025 17:30 | Venezia | ![]() ![]() | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 19-01-2025 14:00 | Parma | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 12-01-2025 14:00 | Venezia | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-12-2024 14:00 | Napoli | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 22-12-2024 14:00 | Venezia | ![]() ![]() | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-12-2024 19:45 | Juventus | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-12-2024 17:00 | Venezia | ![]() ![]() | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-11-2024 19:45 | Bologna | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-11-2024 19:45 | Venezia | ![]() ![]() | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian champion | 1 | 20/21 |
Champions League participant | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |
Italian Youth champion (U17) | 1 | 18/19 |
Italian Supercoppa winner (Under 17) | 1 | 18/19 |