STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Wanderers SC Youth | Wanderers SC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Wanderers SC | Canterbury United | - | Ký hợp đồng |
31-03-2016 | Canterbury United | FC Hakoah Sydney City East | - | Ký hợp đồng |
30-08-2016 | FC Hakoah Sydney City East | Canterbury United | - | Ký hợp đồng |
14-03-2017 | Canterbury United | FC Hakoah Sydney City East | - | Ký hợp đồng |
30-09-2017 | FC Hakoah Sydney City East | Eastern Suburbs AFC | - | Ký hợp đồng |
07-03-2018 | Eastern Suburbs AFC | FC Hakoah Sydney City East | - | Ký hợp đồng |
03-10-2018 | FC Hakoah Sydney City East | Eastern Suburbs AFC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Eastern Suburbs AFC | AmaZulu | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | AmaZulu | Royal AM | - | Ký hợp đồng |
19-01-2023 | Royal AM | Stellenbosch FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 21-02-2025 17:30 | Stellenbosch FC | ![]() ![]() | Richards Bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 18-02-2025 17:30 | TS Galaxy | ![]() ![]() | Stellenbosch FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 07-02-2025 17:30 | Stellenbosch FC | ![]() ![]() | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 01-02-2025 13:30 | Stellenbosch FC | ![]() ![]() | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 23-01-2025 17:30 | AmaZulu | ![]() ![]() | Stellenbosch FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 12-01-2025 13:00 | Stellenbosch FC | ![]() ![]() | Stade Malien | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 08-01-2025 17:30 | Kaizer Chiefs | ![]() ![]() | Stellenbosch FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 05-01-2025 16:00 | Stellenbosch FC | ![]() ![]() | Progresso da Lunda Sul | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 28-12-2024 18:00 | Supersport United | ![]() ![]() | Stellenbosch FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 18-12-2024 17:30 | Stellenbosch FC | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Best assist provider | 1 | 21/22 |
New Zealand champion | 1 | 18/19 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |