STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | KAS Eupen Youth | KRC Genk Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | KRC Genk Youth | Standard Liège Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Standard Liège Youth | Standard Liège U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Standard Liège U17 | KRC Genk U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | KRC Genk U19 | Genk U23 | - | Ký hợp đồng |
25-08-2019 | Genk U23 | Standard Liege II | - | Ký hợp đồng |
12-07-2020 | Standard Liege II | KV Oostende | - | Ký hợp đồng |
25-08-2021 | KV Oostende | Bologna | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Bologna | KV Oostende | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | KV Oostende | Bologna | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
28-07-2022 | Bologna | Stade Rennais FC | 19M € | Chuyển nhượng tự do |
17-08-2024 | Stade Rennais FC | Eintracht Frankfurt | - | Cho thuê |
31-01-2025 | Eintracht Frankfurt | Stade Rennais FC | - | Kết thúc cho thuê |
01-02-2025 | Stade Rennais FC | Eintracht Frankfurt | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 16-02-2025 16:30 | Eintracht Frankfurt | ![]() ![]() | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 08-02-2025 17:30 | Borussia Monchengladbach | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 02-02-2025 14:30 | Eintracht Frankfurt | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | AS Roma | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 26-01-2025 14:30 | TSG Hoffenheim | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 20:00 | Eintracht Frankfurt | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 17-01-2025 19:30 | Eintracht Frankfurt | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-01-2025 19:30 | Eintracht Frankfurt | ![]() ![]() | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 11-01-2025 14:30 | FC St. Pauli | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 21-12-2024 14:30 | Eintracht Frankfurt | ![]() ![]() | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Europa League participant | 2 | 23/24 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |