STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
27-09-2017 | Portsmouth (w) | Birmingham (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
02-07-2019 | Birmingham (w) | Tottenham Hotspur (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
24-07-2021 | Tottenham Hotspur (w) | Birmingham (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 21-02-2025 19:30 | Ireland Women | ![]() ![]() | Turkey (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 16-02-2025 14:00 | Birmingham (w) | ![]() ![]() | Sheffield United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 02-02-2025 14:00 | Sunderland (w) | ![]() ![]() | Birmingham (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 19-01-2025 14:00 | Portsmouth (w) | ![]() ![]() | Birmingham (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 11-10-2024 18:00 | Sheffield United (w) | ![]() ![]() | Birmingham (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 02-10-2024 18:00 | Birmingham (w) | ![]() ![]() | Brighton H.A. (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 29-09-2024 11:00 | Durham Wildcats LFC (w) | ![]() ![]() | Birmingham (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 22-09-2024 13:00 | Birmingham (w) | ![]() ![]() | Portsmouth (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 15-09-2024 13:00 | Bristol City(w) | ![]() ![]() | Birmingham (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 04-06-2024 16:30 | Sweden Women | ![]() ![]() | Ireland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Women's Championship runner-up | 1 | 22/23 |
Trofeo Ramon de Carranza runner-up | 1 | 19 |