STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2014 | Fukaya Shochi High School | JEF United Ichihara Chiba | - | Ký hợp đồng |
03-01-2017 | JEF United Ichihara Chiba | Urawa Red Diamonds | - | Ký hợp đồng |
31-01-2018 | Urawa Red Diamonds | Renofa Yamaguchi | - | Cho thuê |
30-01-2019 | Renofa Yamaguchi | Urawa Red Diamonds | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2019 | Urawa Red Diamonds | Oita Trinita | - | Cho thuê |
30-01-2020 | Oita Trinita | Urawa Red Diamonds | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2020 | Urawa Red Diamonds | Yokohama F. Marinos | - | Ký hợp đồng |
19-07-2021 | Yokohama F. Marinos | Toulouse FC | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
27-08-2023 | Toulouse FC | AJ Auxerre | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 22-02-2025 20:05 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 14-02-2025 19:45 | Stade Brestois 29 | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-02-2025 18:00 | AS Monaco | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 24-01-2025 19:45 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 19-01-2025 16:15 | Angers SCO | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-01-2025 20:00 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 05-01-2025 14:00 | RC Strasbourg Alsace | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 22-12-2024 13:45 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | USL Dunkerque | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 14-12-2024 18:00 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 06-12-2024 20:00 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
French 2nd tier champion | 2 | 23/24 21/22 |
French cup winner | 1 | 22/23 |
AFC Champions League participant | 2 | 19/20 16/17 |
AFC Champions League winner | 1 | 16/17 |