STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | CF América U17 | CF América II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | CF América II | CF América U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | CF América U19 | Club America | - | Ký hợp đồng |
21-07-2019 | Club America | AFC Ajax | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
09-08-2023 | AFC Ajax | West Ham United | 38M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 22-02-2025 15:00 | Arsenal | ![]() ![]() | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-02-2025 15:00 | West Ham United | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-01-2025 16:30 | Aston Villa | ![]() ![]() | West Ham United | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 18-01-2025 15:00 | West Ham United | ![]() ![]() | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-01-2025 19:30 | West Ham United | ![]() ![]() | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 10-01-2025 20:00 | Aston Villa | ![]() ![]() | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 29-12-2024 17:15 | West Ham United | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-12-2024 15:00 | Southampton | ![]() ![]() | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 21-12-2024 15:00 | West Ham United | ![]() ![]() | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 16-12-2024 20:00 | Bournemouth AFC | ![]() ![]() | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 4 | 23/24 22/23 20/21 19/20 |
Gold Cup Winner | 2 | 23 19 |
Gold Cup participant | 4 | 23 21 19 17 |
Champions League participant | 4 | 22/23 21/22 20/21 19/20 |
Dutch Cup Runner Up | 1 | 22 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
Dutch champion | 2 | 21/22 20/21 |
Dutch Cup winner | 1 | 20/21 |
Mexican Champion Apertura | 1 | 18/19 |
Mexican Cup Winner Clausura | 1 | 18/19 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 17/18 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 17 |