STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Sporting CP Youth | Sporting CP Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Sporting CP Sub-15 | Sporting CP U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Sporting CP U17 | Sporting CP U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Sporting CP U19 | Sporting CP B | - | Ký hợp đồng |
04-02-2018 | Sporting CP B | Sporting CP | - | Ký hợp đồng |
07-08-2018 | Sporting CP | LOSC Lille | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2019 | LOSC Lille | AC Milan | 49M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 22-02-2025 17:00 | Torino | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 18-02-2025 17:45 | AC Milan | ![]() ![]() | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-02-2025 19:45 | AC Milan | ![]() ![]() | Hellas Verona | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 12-02-2025 20:00 | Feyenoord | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-02-2025 17:00 | Empoli | ![]() ![]() | AC Milan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 05-02-2025 20:00 | AC Milan | ![]() ![]() | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-02-2025 17:00 | AC Milan | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Dinamo Zagreb | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 26-01-2025 11:30 | AC Milan | ![]() ![]() | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-01-2025 20:00 | AC Milan | ![]() ![]() | Girona FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Champions League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Europa League participant | 3 | 23/24 20/21 17/18 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Footballer of the Year | 1 | 22 |
Player of the season | 1 | 22 |
Italian champion | 1 | 21/22 |
Player of the Year | 1 | 21/22 |
Euro Under-21 runner-up | 1 | 21 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
Portuguese league cup winner | 1 | 17/18 |
European Under-19 participant | 1 | 17 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |
European Under-17 champion | 1 | 16 |