STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Odense Boldklub Youth | Odense BK U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Odense BK U19 | Odense BK | - | Ký hợp đồng |
25-08-2021 | Odense BK | Hertha Berlin | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
09-08-2023 | Hertha Berlin | Fiorentina | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
21-01-2025 | Fiorentina | Salernitana | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Salernitana | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie B Italia | 15-02-2025 14:00 | Carrarese | ![]() ![]() | Salernitana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 07-02-2025 19:30 | Brescia | ![]() ![]() | Salernitana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 02-02-2025 14:00 | Salernitana | ![]() ![]() | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 26-01-2025 14:00 | Pisa | ![]() ![]() | Salernitana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 05-05-2024 13:00 | Hellas Verona | ![]() ![]() | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 28-04-2024 18:45 | Fiorentina | ![]() ![]() | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 09-01-2024 20:00 | Fiorentina | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-12-2023 17:45 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 06-12-2023 20:00 | Fiorentina | ![]() ![]() | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 30-11-2023 20:00 | Fiorentina | ![]() ![]() | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Conference League runner up | 1 | 23/24 |
World Cup participant | 1 | 22 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |