STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Celta de Vigo U19 | Celta Vigo B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Celta Vigo B | RC Celta | - | Ký hợp đồng |
24-01-2018 | RC Celta | Levante | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Levante | RC Celta | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | RC Celta | Celta Vigo B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Celta Vigo B | RC Celta | - | Ký hợp đồng |
10-08-2021 | RC Celta | CD Leganes | - | Cho thuê |
29-06-2022 | CD Leganes | RC Celta | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 16-01-2025 20:30 | Real Madrid | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-01-2025 14:30 | Racing Santander | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 03-12-2024 20:00 | Salamanca | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2024 20:00 | UD San Pedro | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 01-09-2024 15:00 | CA Osasuna | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 26-08-2024 19:30 | Villarreal CF | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 23-08-2024 17:00 | RC Celta | ![]() ![]() | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 16-08-2024 17:00 | RC Celta | ![]() ![]() | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 26-05-2024 14:15 | RC Celta | ![]() ![]() | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-05-2024 20:00 | RC Celta | ![]() ![]() | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 1 | 21 |
Second place at the Olympic Games | 1 | 21 |
Europa League participant | 1 | 16/17 |